Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fissibles
/fi.sibl/
fissibles
/fi.sibl/
Giống cái fissibles
/fi.sibl/
fissibles
/fi.sibl/

fissible

  1. (Vật lý học) Có thể phân rã hạt nhân, có thể phân hạch.

Tham khảo

sửa