Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ zaʔa˧˥fəŋ˧˥ ʐaː˧˩˨fəŋ˧˧ ɹaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɹa̰ː˩˧fən˧˥ ɹaː˧˩fən˧˥˧ ɹa̰ː˨˨

Định nghĩa sửa

phân rã

  1. (Vật lý học) Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa