Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈslɑɪs/

Danh từ sửa

fish-slice /ˈfɪʃ.ˈslɑɪs/

  1. Dao lạng (ở bàn ăn).
  2. Cái xẻng trở (nhà bếp).

Tham khảo sửa