Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.dʒət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fidget /ˈfɪ.dʒət/

  1. (Số nhiều) Sự bồn chồn.
    to have the fidgets — bồn chồn, đứng ngồi không yên
  2. Người hay sốt ruột.
  3. người hay làm người khác sốt ruột.
  4. Sự hối hả.
  5. Tiếng sột soạt (của quần áo).

Ngoại động từ sửa

fidget ngoại động từ /ˈfɪ.dʒət/

  1. Làm sốt ruột.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

fidget nội động từ /ˈfɪ.dʒət/

  1. Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm.
  2. Cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa