Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /føt.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feutrage
/føt.ʁaʒ/
feutrages
/føt.ʁaʒ/

feutrage /føt.ʁaʒ/

  1. Sự nén (len, lông) thành dạ phớt.
  2. Sự lót dạ phớt, sự đệm dạ phớt.
  3. Sự chuyển thành dạng dạ phớt.

Tham khảo

sửa