Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪr.ˌɑɪn/

Tính từ sửa

ferine (so sánh hơn more ferine, so sánh nhất most ferine)

  1. Hoang dã.
  2. Hoang vu, không cày cấy.
  3. Cục xúc; hung dữ.

Tham khảo sửa