Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪr.ˌɑɪn/
Tính từ
sửa
ferine
(
so sánh hơn
more ferine
,
so sánh nhất
most ferine
)
Hoang dã
.
Hoang vu
,
không
cày cấy
.
Cục xúc
;
hung dữ
.
Tham khảo
sửa
"
ferine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)