Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfi.kəl/

Tính từ sửa

fecal /ˈfi.kəl/

  1. (Thuộc) Cặn, (thuộc) chất lắng.
  2. (Thuộc) Phân.

Tham khảo sửa