Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑːr.ðɪŋ/

Danh từ sửa

farthing /ˈfɑːr.ðɪŋ/

  1. Đồng faddinh (bằng 1 soành penni).
    the uttermost farthing — đồng xu cuối cùng

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa