mặc kệ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔk˨˩ kḛʔ˨˩ | ma̰k˨˨ kḛ˨˨ | mak˨˩˨ ke˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mak˨˨ ke˨˨ | ma̰k˨˨ kḛ˨˨ |
Phó từ sửa
mặc kệ
- Không thèm để ý đến (thtục).
- Mặc kệ nó!
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "mặc kệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)