Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑ̃.tɔʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fantoche
/fɑ̃.tɔʃ/
fantoches
/fɑ̃.tɔʃ/

fantoche /fɑ̃.tɔʃ/

  1. Con rối.
  2. Bù nhìn.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fantoche
/fɑ̃.tɔʃ/
fantoches
/fɑ̃.tɔʃ/
Giống cái fantoche
/fɑ̃.tɔʃ/
fantoches
/fɑ̃.tɔʃ/

fantoche /fɑ̃.tɔʃ/

  1. Gouvernement fantoche — chính phủ bù nhìn.

Tham khảo sửa