Tiếng Việt sửa

 
con rối

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ zoj˧˥kɔŋ˧˥ ʐo̰j˩˧kɔŋ˧˧ ɹoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɹoj˩˩kɔn˧˥˧ ɹo̰j˩˧

Danh từ sửa

con rối

  1. Đồ chơi hình người hay hình động vật được điều khiển bằng dây hay gậy, hoặc là găng tay được người ta thọc tay vào để điều khiển.
  2. (Nghĩa bóng) Người bị người khác điều khiển.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Từ liên hệ sửa