Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít får fåret
Số nhiều får fåra, fårene

får

  1. Thịt trừu, thịt cừu.
    Slakteren har en del får på lager,

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa