Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌfʊl/

Danh từ sửa

eyeful /ˈɑɪ.ˌfʊl/

  1. Cái bị ném hoặc thảy vào mắt.
  2. To get an eyeful of sand.
  3. Bị cát vào đầy mắt.
  4. Cảnh thú vị hoặc hấp dẫn.
    she's quite an eyeful! — quả là cô ấy hấp dẫn thật!
    to have /get an eyeful (of something) — nhìn (cái gì) cho thoả thích
    come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden! — lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!

Tham khảo sửa