Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ri/

Tính từ sửa

exemplary (so sánh hơn more exemplary, so sánh nhất most exemplary)

  1. Gương mẫu, mẫu mực.
    exemplary behaviour — tư cách đạo đức gương mẫu
  2. Để làm gương, để cảnh cáo.
    an exemplary punishment — sự trừng phạt để làm gương
  3. Để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ.

Tham khảo sửa