mẫu mực
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məʔəw˧˥ mɨ̰ʔk˨˩ | məw˧˩˨ mɨ̰k˨˨ | məw˨˩˦ mɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mə̰w˩˧ mɨk˨˨ | məw˧˩ mɨ̰k˨˨ | mə̰w˨˨ mɨ̰k˨˨ |
Định nghĩa sửa
mẫu mực
- Đáng làm gương.
- Cử chỉ mẫu mực.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "mẫu mực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)