Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ethnocentric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛθ.noʊ.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
sửa
ethnocentric
/ˌɛθ.noʊ.ˈsɛn.trɪk/
Vị
chủng
,
cho
dân tộc
mình
là
hơn cả
.
Tham khảo
sửa
"
ethnocentric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)