Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
espièglerie
/ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/
espiègleries
/ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/

espièglerie gc /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/

  1. Tính tinh nghịch.
  2. Trò tinh nghịch.
    Les espiègleries d’un enfant — những trò tinh nghịch của một đứa trẻ

Tham khảo sửa