espièglerie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
espièglerie /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/ |
espiègleries /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/ |
espièglerie gc /ɛs.pjɛ.ɡlə.ʁi/
- Tính tinh nghịch.
- Trò tinh nghịch.
- Les espiègleries d’un enfant — những trò tinh nghịch của một đứa trẻ
Tham khảo sửa
- "espièglerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)