Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.pe.ʁe/

Ngoại động từ sửa

espérer ngoại động từ /ɛs.pe.ʁe/

  1. Trông đợi, mong, hy vọng.
    Espérer le succès — trông đợi sự thành công
    J'espère qu’il viendra — tôi hy vọng nó sẽ đến

Trái nghĩa sửa

Nội động từ sửa

espérer nội động từ /ɛs.pe.ʁe/

  1. Tin tưởng.
    Espérer en l’avenir — tin tưởng ở tương lai

Tham khảo sửa