Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˧ ɗə̰ːʔj˨˩tʂəwŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˧ ɗəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˥ ɗəːj˨˨tʂəwŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˥˧ ɗə̰ːj˨˨

Định nghĩa sửa

trông đợi

  1. Mong chờ.
    Trông đợi tin tức.

Dịch sửa

Tham khảo sửa