Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛr.ˈhwɑɪ.əl/

Phó từ sửa

erewhile cũng erewhiles /ɛr.ˈhwɑɪ.əl/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Trước đây ít lâu.

Tham khảo sửa