Tiếng Anh sửa

 
epsilon
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

delta
  
zeta
Ε ε
Hy Lạp cổ đại: ἒ ψιλόν
Bài viết về epsilon trên Wikipedia

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛp.sə.ˌlɑːn/

Danh từ sửa

epsilon /ˈɛp.sə.ˌlɑːn/

  1. Epxilon (chữ cái Hy-lạp).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛp.si.lɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
epsilon
/ɛp.si.lɔ̃/
epsilon
/ɛp.si.lɔ̃/

epsilon /ɛp.si.lɔ̃/

  1. Epxilon (chữ cái Hy Lạp).

Tham khảo sửa