delta
Tiếng Anh sửa
← gamma |
→ epsilon | |
Bài viết về delta trên Wikipedia |
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
delta (số nhiều deltas)
- Đenta (chữ cái Hy-lạp).
- (Vật lý) Đenta.
- delta rays — tia Đenta
- (Địa lý,địa chất) Châu thổ.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "delta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)