Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtrɛntʃ/

Ngoại động từ sửa

entrench ngoại động từ /ɪn.ˈtrɛntʃ/

  1. (Quân sự) Đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm... ).
    to entrench oneself — cố thủ

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

entrench nội động từ /ɪn.ˈtrɛntʃ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa