Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtuːm.mənt/

Danh từ sửa

entombment (số nhiều entombments)

  1. Sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất.

Tham khảo sửa