Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.tjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

entièrement /ɑ̃.tjɛʁ.mɑ̃/

  1. Hoàn toàn.
    Être entièrement d’accord — hoàn toàn đồng ý

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa