incomplètement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.plɛt.mɑ̃/
Phó từ sửa
incomplètement /ɛ̃.kɔ̃.plɛt.mɑ̃/
- Không đầy đủ, chưa hoàn toàn, dở dang.
- Il est incomplètement guéri — anh ta chưa khỏi bệnh hoàn toàn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "incomplètement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)