ensoleiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɔ.le.je/
Ngoại động từ
sửaensoleiller ngoại động từ /ɑ̃.sɔ.le.je/
- Chiếu đầy ánh mặt trời.
- Ensoleiller la chambre — chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
- (Nghĩa bóng) Làm sáng rực.
- Ce succès a ensoleillé toute sa vie — thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ensoleiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)