enfranchisement
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz.mənt/
Danh từ sửa
enfranchisement /ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz.mənt/
- Sự giải phóng, sự cho tự do.
- Sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố).
- Sự cho được quyền bầu cử.
Tham khảo sửa
- "enfranchisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)