Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.də.ˈθi.li.əm/

Danh từ sửa

endothelium số nhiều endothelial /ˌɛn.də.ˈθi.li.əm/

  1. (Sinh vật học) Màng trong.

Tham khảo sửa