Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛn.ˈdɑːs.ti.əm/

Danh từ sửa

endosteum (số nhiều endostea) /ɛn.ˈdɑːs.ti.əm/

  1. (Giải phẫu) Màng xương.

Tham khảo sửa