Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkɔ.stɪk/

Tính từ sửa

encaustic /ɪn.ˈkɔ.stɪk/

  1. (Nghệ thuật) Vẽ sáp màu; vẽ khắc nung.

Danh từ sửa

encaustic (nghệ thuật) /ɪn.ˈkɔ.stɪk/

  1. Bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung.
  2. Thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung.

Tham khảo sửa