Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈneɪ.bliɳ/

Động từ sửa

enabling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "enable" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

enabling /ɪ.ˈneɪ.bliɳ/

  1. (Tech) Khả dụng; khai thông mạch; cho phép.

Tham khảo sửa