Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrigadement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
embrigadement
gđ
Sự đưa vào đội
ngũ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Sự
lập
thành
lữ
đoàn.
Tham khảo
sửa
"
embrigadement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)