Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈbɛ.zə.lɜː/

Danh từ sửa

embezzler /ɪm.ˈbɛ.zə.lɜː/

  1. Người biển thủ, người thụt két, người tham ô.

Tham khảo sửa