Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thụt két
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵʔt
˨˩
kɛt
˧˥
tʰṵk
˨˨
kɛ̰k
˩˧
tʰuk
˨˩˨
kɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰut
˨˨
kɛt
˩˩
tʰṵt
˨˨
kɛt
˩˩
tʰṵt
˨˨
kɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
(
khẩu ngữ
)
Lấy
cắp
tiền
trong
quỹ
công
do mình
giữ
.
Tham khảo
sửa
Thụt két,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam