Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈkjuː.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ sửa

elocutionist /ˌɛ.lə.ˈkjuː.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng... ).
  2. Chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm.
  3. Người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng).

Tham khảo sửa