Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
effroi
/ef.ʁwa/
effroi
/ef.ʁwa/

effroi /ef.ʁwa/

  1. Mối hãi hùng, mối kinh hãi.
    Causer de l’effroi — làm cho kinh hãi

Tham khảo sửa