Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effritement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.fʁit.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
effritement
/e.fʁit.mɑ̃/
effritements
/e.fʁit.mɑ̃/
effritement
gđ
/e.fʁit.mɑ̃/
Sự
rã
ra
,
sự
vụn
ra
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
phân rã
;
sự
suy
sụt
.
Tham khảo
sửa
"
effritement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)