Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ sửa

educationally /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Về phương diện giáo dục.

Tham khảo sửa