Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈɜːθ.li/

Từ nguyên sửa

Từ un-earthly.

Tính từ sửa

unearthly /ˌən.ˈɜːθ.li/

  1. Không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường.
  2. Kỳ dị, huyền ảo.
  3. (Thông tục) Khủng khiếp.
    unearthly din — tiếng om sòm khủng khiếp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa