Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dumbell

  1. Cái tạ (tập thể dục).
  2. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người đần.

Động từ

sửa

dumbell nội động từ

  1. Tập tạ.

Tham khảo

sửa