Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

drumhead /.ˌhɛd/

  1. Mặt trống, da trống.
  2. (Giải phẫu) Màng nhĩ.
  3. (Hàng hải) Đai trục cuốn dây.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa