Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.ʃəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

martial ( không so sánh được) /ˈmɑːr.ʃəl/

  1. (thuộc) Quân sự; (thuộc) chiến tranh.
  2. Có vẻ quân nhân, thượng võ, dũng, hùng dũng.
    martial appearance — vẻ hùng dũng
    martial spirit — tinh thần thượng võ

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.sjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực martial
/maʁ.sjal/
martiaux
/maʁ.sjɔ/
Giống cái martiale
/maʁ.sjal/
martiales
/maʁ.sjal/

martial /maʁ.sjal/

  1. (Mỉa mai) Có vẻ quân nhân; thượng võ.
    Peuple martial — dân tộc thượng võ
  2. Quân sự.
    Cour martiale — tòa án quân sự đặc biệt
  3. () Sắt; (thuộc) sắt.
    Pyrite martiale — pirit sắt
    Carence martiale — (y học) sự thiếu sắt

Tham khảo sửa