Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrə.dʒɪŋ.li/

Phó từ sửa

drudgingly /ˈdrə.dʒɪŋ.li/

  1. Vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa.

Tham khảo sửa