Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

drip-feed

  1. Cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt.

Ngoại động từ sửa

drip-feed ngoại động từ

  1. Nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt.

Tham khảo sửa