Tiếng Litva sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *draugás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰrewgʰ-.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

draũgas  (số nhiều draugaĩ, giống cái draũgė) trọng âm kiểu 4

  1. Người bạn.
    Ar̃ jìs yrà tàvo draũgas?
    Anh ấy có phải người bạn của cậu?
    , nėrà màno draũgas.
    Không, anh ấy không phải là bạn của tớ.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

(Động từ)

(Danh từ)

(Tính từ)

Từ liên hệ sửa