Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑʊn.ˌbit/

Danh từ sửa

downbeat /ˈdɑʊn.ˌbit/

  1. Nhịp đầu của một khổ nhạc.

Tính từ sửa

downbeat /ˈdɑʊn.ˌbit/

  1. Chán chường, u sầu.

Tham khảo sửa