Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

divi ngoại động từ

  1. Chia, chia ra, chia cắt, phân ra.
    to divi something into several parts — chia cái gì ra làm nhiều phần
  2. Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến.
  3. (Toán học) Chia, chia hết.
    sixty divid be twelve is five — sáu mươi chia cho mười hai được năm
  4. Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết.

Nội động từ sửa

divi nội động từ

  1. Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra.
  2. (Toán học) (+ by) chia hết cho.
  3. Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội... ).

Tham khảo sửa