Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.sə.dənts/

Danh từ sửa

dissidence /ˈdɪ.sə.dənts/

  1. Mối bất đồng.
  2. Sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.si.dɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dissidence
/di.si.dɑ̃s/
dissidences
/di.si.dɑ̃s/

dissidence gc /di.si.dɑ̃s/

  1. Sự y khai.
  2. Nhóm ly khai.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bất đồng ý kiến.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa