Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dispatch-box
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/
Danh từ
sửa
dispatch-box
/dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/
(
Ngoại giao
)
Túi
thư
ngoại giao
.
Tráp
công văn
tài liệu
(của thủ tướng... ).
Tham khảo
sửa
"
dispatch-box
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)