Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/

Danh từ sửa

dispatch-box /dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/

  1. (Ngoại giao) Túi thư ngoại giao.
  2. Tráp công văn tài liệu (của thủ tướng... ).

Tham khảo sửa